Từ điển Thiều Chửu
毬 - cầu
① Quả bóng. ||② Cái gì vo thành hình tròn đều gọi là cầu.

Từ điển Trần Văn Chánh
毬 - cầu
Quả cầu, hình cầu, vật có hình cầu: 毬果 Nón (của cây thông, cây vân sam...).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
毬 - cầu
Khối tròn. Như chữ Cầu 球.